Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đồng cỏ" 2 hit

Vietnamese đồng cỏ
button1
English Nounsgrassland
Example
Trên đồi là đồng cỏ.
There is a pasture on the hill.
Vietnamese động cơ
English Nounsengine
Nounsmotive
Example
Động cơ của máy bay rất mạnh.
The airplane’s engine is very powerful.

Search Results for Synonyms "đồng cỏ" 5hit

Vietnamese hội đồng cổ đông
button1
English Nounsshareholders’ meeting
Example
Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
The company holds an annual shareholders’ meeting.
Vietnamese nấm đông cô
button1
English Nounsshiitake (japanese mushroom)
Example
Tôi nấu nấm đông cô.
I cook shiitake mushrooms.
Vietnamese hội đồng cổ đông
button1
English Nounsgeneral meeting of shareholders
Vietnamese chế độ tắt động cơ khi dừng xe
button1
English Nounsidling stop
Vietnamese phanh động cơ
button1
English Nounsengine brake
Example
Tôi dùng phanh động cơ khi xuống dốc.
I use engine brake when going downhill.

Search Results for Phrases "đồng cỏ" 7hit

Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
The company holds an annual shareholders’ meeting.
Tôi nấu nấm đông cô.
I cook shiitake mushrooms.
Trên đồi là đồng cỏ.
There is a pasture on the hill.
Tôi dùng phanh động cơ khi xuống dốc.
I use engine brake when going downhill.
Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ.
Bicycles are a type of non-motorized vehicle.
Động cơ bị nhiệt độ cao.
The engine is overheating.
Động cơ của máy bay rất mạnh.
The airplane’s engine is very powerful.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z